|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bâng quơ
adj Vague nói và i câu chuyện bâng quÆ¡ to say a few vague words for conversation's sake trả lá»i bâng quÆ¡ to give a vague answer
| [bâng quÆ¡] | | | vague; aimless; impersonal; pointless | | | Nói và i câu chuyện bâng quÆ¡ | | To say a few vague words for conversation's sake | | | Trả lá»i bâng quÆ¡ | | To give a vague answer |
|
|
|
|